--

diclofenac potassium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diclofenac potassium

+ Noun

  • thuốc kháng viêm, không steroid, có đặc tính giảm đau, kháng viêm và hạ sốt mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diclofenac potassium"
  • Những từ có chứa "diclofenac potassium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ka li bồ tạt
Lượt xem: 406